|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
habeas corpus
habeas+corpus | ['heibjəs'kɔ:pəs] | | danh từ | | | (pháp lý) lệnh buộc phải đem người bị bắt ra toà để xem nhà nước có quyền giam giữ người ấy hay không, lệnh đình quyền giam giữ ((cũng) writ of habeas corpus) |
/'heibjəs'kɔ:pəs/
danh từ (pháp lý) lệnh đình quyền giam giữ (buộc phải đem người bị bắt ra trước toà để xét xen nhà nước có quyền giam giữ người đó không) ((cũng) writ of habeas_corpus)
|
|
|
|